âm dương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: âm dương+ noun
- Ying and Yang, opposites
- âm dương cách biệt
The separation between life and death
- âm dương đôi ngả
this world and the other world
- xin âm dương
to toss two coins for prophecy (one heads and one tails is a good omen)
- âm dương cách biệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "âm dương"
- Những từ có chứa "âm dương":
âm dương ngói âm dương
Lượt xem: 1008